100 Đô-la Mỹ sang Euro

Đổi tiền USD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 usd
92,60 eur

1,000 USD = 0,9260 EUR

Mid-market exchange rate at 13:15
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Euro
1 USD0.92595 EUR
5 USD4.62975 EUR
10 USD9.25950 EUR
20 USD18.51900 EUR
50 USD46.29750 EUR
100 USD92.59500 EUR
250 USD231.48750 EUR
500 USD462.97500 EUR
1000 USD925.95000 EUR
2000 USD1,851.90000 EUR
5000 USD4,629.75000 EUR
10000 USD9,259.50000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Mỹ
1 EUR1.07995 USD
5 EUR5.39975 USD
10 EUR10.79950 USD
20 EUR21.59900 USD
50 EUR53.99750 USD
100 EUR107.99500 USD
250 EUR269.98750 USD
500 EUR539.97500 USD
1000 EUR1,079.95000 USD
2000 EUR2,159.90000 USD
5000 EUR5,399.75000 USD
10000 EUR10,799.50000 USD