5000 Euro sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền EUR sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5,000 eur
5,422 usd

1.00000 EUR = 1.08440 USD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 23:45 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi EUR sang USD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Mỹ
1 EUR1.08440 USD
5 EUR5.42200 USD
10 EUR10.84400 USD
20 EUR21.68800 USD
50 EUR54.22000 USD
100 EUR108.44000 USD
250 EUR271.10000 USD
500 EUR542.20000 USD
1000 EUR1084.40000 USD
2000 EUR2168.80000 USD
5000 EUR5422.00000 USD
10000 EUR10844.00000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Euro
1 USD0.92215 EUR
5 USD4.61075 EUR
10 USD9.22150 EUR
20 USD18.44300 EUR
50 USD46.10750 EUR
100 USD92.21500 EUR
250 USD230.53750 EUR
500 USD461.07500 EUR
1000 USD922.15000 EUR
2000 USD1844.30000 EUR
5000 USD4610.75000 EUR
10000 USD9221.50000 EUR