1 Đô-la Mỹ sang Euro

Đổi tiền USD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 usd
0.93 eur

1.00000 USD = 0.92885 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 11:32 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi USD sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Euro
1 USD0.92885 EUR
5 USD4.64425 EUR
10 USD9.28850 EUR
20 USD18.57700 EUR
50 USD46.44250 EUR
100 USD92.88500 EUR
250 USD232.21250 EUR
500 USD464.42500 EUR
1000 USD928.85000 EUR
2000 USD1857.70000 EUR
5000 USD4644.25000 EUR
10000 USD9288.50000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Mỹ
1 EUR1.07660 USD
5 EUR5.38300 USD
10 EUR10.76600 USD
20 EUR21.53200 USD
50 EUR53.83000 USD
100 EUR107.66000 USD
250 EUR269.15000 USD
500 EUR538.30000 USD
1000 EUR1076.60000 USD
2000 EUR2153.20000 USD
5000 EUR5383.00000 USD
10000 EUR10766.00000 USD