20 Euro sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền EUR sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 eur
21.67 usd

1.00000 EUR = 1.08370 USD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 13:42 UTC

Cách an toàn và đơn giản để chuyển đổi tiền của bạn

Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi.
Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.

Trustpilot stars

Bảng chuyển đổi EUR sang USD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Mỹ
1 EUR1.08370 USD
5 EUR5.41850 USD
10 EUR10.83700 USD
20 EUR21.67400 USD
50 EUR54.18500 USD
100 EUR108.37000 USD
250 EUR270.92500 USD
500 EUR541.85000 USD
1000 EUR1083.70000 USD
2000 EUR2167.40000 USD
5000 EUR5418.50000 USD
10000 EUR10837.00000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Euro
1 USD0.92259 EUR
5 USD4.61297 EUR
10 USD9.22594 EUR
20 USD18.45188 EUR
50 USD46.12970 EUR
100 USD92.25940 EUR
250 USD230.64850 EUR
500 USD461.29700 EUR
1000 USD922.59400 EUR
2000 USD1845.18800 EUR
5000 USD4612.97000 EUR
10000 USD9225.94000 EUR