Đô-la Canada sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền CAD sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cad
638,71 chf

C$1,000 CAD = SFr.0,6387 CHF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Franc Thụy Sĩ
1 CAD0.63871 CHF
5 CAD3.19355 CHF
10 CAD6.38709 CHF
20 CAD12.77418 CHF
50 CAD31.93545 CHF
100 CAD63.87090 CHF
250 CAD159.67725 CHF
500 CAD319.35450 CHF
1000 CAD638.70900 CHF
2000 CAD1,277.41800 CHF
5000 CAD3,193.54500 CHF
10000 CAD6,387.09000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la Canada
1 CHF1.56566 CAD
5 CHF7.82830 CAD
10 CHF15.65660 CAD
20 CHF31.31320 CAD
50 CHF78.28300 CAD
100 CHF156.56600 CAD
250 CHF391.41500 CAD
500 CHF782.83000 CAD
1000 CHF1,565.66000 CAD
2000 CHF3,131.32000 CAD
5000 CHF7,828.30000 CAD
10000 CHF15,656.60000 CAD