500 Đô-la Canada sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền CAD sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 cad
332,73 chf

1,000 CAD = 0,6655 CHF

Mid-market exchange rate at 12:09
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Franc Thụy Sĩ
1 CAD0.66546 CHF
5 CAD3.32731 CHF
10 CAD6.65461 CHF
20 CAD13.30922 CHF
50 CAD33.27305 CHF
100 CAD66.54610 CHF
250 CAD166.36525 CHF
500 CAD332.73050 CHF
1000 CAD665.46100 CHF
2000 CAD1,330.92200 CHF
5000 CAD3,327.30500 CHF
10000 CAD6,654.61000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la Canada
1 CHF1.50272 CAD
5 CHF7.51360 CAD
10 CHF15.02720 CAD
20 CHF30.05440 CAD
50 CHF75.13600 CAD
100 CHF150.27200 CAD
250 CHF375.68000 CAD
500 CHF751.36000 CAD
1000 CHF1,502.72000 CAD
2000 CHF3,005.44000 CAD
5000 CHF7,513.60000 CAD
10000 CHF15,027.20000 CAD