250 Đô-la Canada sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền CAD sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 cad
165,40 chf

1,000 CAD = 0,6616 CHF

Mid-market exchange rate at 18:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Franc Thụy Sĩ
1 CAD0.66161 CHF
5 CAD3.30807 CHF
10 CAD6.61613 CHF
20 CAD13.23226 CHF
50 CAD33.08065 CHF
100 CAD66.16130 CHF
250 CAD165.40325 CHF
500 CAD330.80650 CHF
1000 CAD661.61300 CHF
2000 CAD1,323.22600 CHF
5000 CAD3,308.06500 CHF
10000 CAD6,616.13000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la Canada
1 CHF1.51146 CAD
5 CHF7.55730 CAD
10 CHF15.11460 CAD
20 CHF30.22920 CAD
50 CHF75.57300 CAD
100 CHF151.14600 CAD
250 CHF377.86500 CAD
500 CHF755.73000 CAD
1000 CHF1,511.46000 CAD
2000 CHF3,022.92000 CAD
5000 CHF7,557.30000 CAD
10000 CHF15,114.60000 CAD