Đô-la Hồng Kông sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền HKD sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

25000 hkd
2913.47 chf

1.00000 HKD = 0.11654 CHF

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 00:13 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi HKD sang CHF

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Franc Thụy Sĩ
100 HKD11.65390 CHF
200 HKD23.30780 CHF
300 HKD34.96170 CHF
500 HKD58.26950 CHF
1000 HKD116.53900 CHF
2000 HKD233.07800 CHF
2500 HKD291.34750 CHF
3000 HKD349.61700 CHF
4000 HKD466.15600 CHF
5000 HKD582.69500 CHF
10000 HKD1165.39000 CHF
20000 HKD2330.78000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la Hồng Kông
1 CHF8.58078 HKD
5 CHF42.90390 HKD
10 CHF85.80780 HKD
20 CHF171.61560 HKD
50 CHF429.03900 HKD
100 CHF858.07800 HKD
250 CHF2145.19500 HKD
500 CHF4290.39000 HKD
1000 CHF8580.78000 HKD
2000 CHF17161.56000 HKD
5000 CHF42903.90000 HKD
10000 CHF85807.80000 HKD