5 Franc Thụy Sĩ sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền CHF sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 chf
42,81 hkd

SFr.1,000 CHF = $8,561 HKD

Mid-market exchange rate at 22:56
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la Hồng Kông
1 CHF8.56125 HKD
5 CHF42.80625 HKD
10 CHF85.61250 HKD
20 CHF171.22500 HKD
50 CHF428.06250 HKD
100 CHF856.12500 HKD
250 CHF2,140.31250 HKD
500 CHF4,280.62500 HKD
1000 CHF8,561.25000 HKD
2000 CHF17,122.50000 HKD
5000 CHF42,806.25000 HKD
10000 CHF85,612.50000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Franc Thụy Sĩ
100 HKD11.68050 CHF
200 HKD23.36100 CHF
300 HKD35.04150 CHF
500 HKD58.40250 CHF
1000 HKD116.80500 CHF
2000 HKD233.61000 CHF
2500 HKD292.01250 CHF
3000 HKD350.41500 CHF
4000 HKD467.22000 CHF
5000 HKD584.02500 CHF
10000 HKD1,168.05000 CHF
20000 HKD2,336.10000 CHF