250 Franc Thụy Sĩ sang Đô-la Hồng Kông
Đổi tiền CHF sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi CHF sang HKD
1 CHF = 8,86301 HKD
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Đô-la Hồng Kông
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Franc Thụy Sĩ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la Hồng Kông | |
---|---|
1 CHF | 8.86301 HKD |
5 CHF | 44.31505 HKD |
10 CHF | 88.63010 HKD |
20 CHF | 177.26020 HKD |
50 CHF | 443.15050 HKD |
100 CHF | 886.30100 HKD |
250 CHF | 2,215.75250 HKD |
500 CHF | 4,431.50500 HKD |
1,000 CHF | 8,863.01000 HKD |
2,000 CHF | 17,726.02000 HKD |
5,000 CHF | 44,315.05000 HKD |
10,000 CHF | 88,630.10000 HKD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Franc Thụy Sĩ | |
---|---|
100 HKD | 11.28280 CHF |
200 HKD | 22.56560 CHF |
300 HKD | 33.84840 CHF |
500 HKD | 56.41400 CHF |
1,000 HKD | 112.82800 CHF |
2,000 HKD | 225.65600 CHF |
2,500 HKD | 282.07000 CHF |
3,000 HKD | 338.48400 CHF |
4,000 HKD | 451.31200 CHF |
5,000 HKD | 564.14000 CHF |
10,000 HKD | 1,128.28000 CHF |
20,000 HKD | 2,256.56000 CHF |