Đô-la Canada sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền CAD sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cad
5.691,94 hkd

1,000 CAD = 5,692 HKD

Mid-market exchange rate at 16:12
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Đô-la Hồng Kông
1 CAD5.69194 HKD
5 CAD28.45970 HKD
10 CAD56.91940 HKD
20 CAD113.83880 HKD
50 CAD284.59700 HKD
100 CAD569.19400 HKD
250 CAD1,422.98500 HKD
500 CAD2,845.97000 HKD
1000 CAD5,691.94000 HKD
2000 CAD11,383.88000 HKD
5000 CAD28,459.70000 HKD
10000 CAD56,919.40000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Canada
100 HKD17.56870 CAD
200 HKD35.13740 CAD
300 HKD52.70610 CAD
500 HKD87.84350 CAD
1000 HKD175.68700 CAD
2000 HKD351.37400 CAD
2500 HKD439.21750 CAD
3000 HKD527.06100 CAD
4000 HKD702.74800 CAD
5000 HKD878.43500 CAD
10000 HKD1,756.87000 CAD
20000 HKD3,513.74000 CAD