Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền TRY sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 try
241,11 hkd

1,000 TRY = 0,2411 HKD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Đô-la Hồng Kông
1 TRY0.24111 HKD
5 TRY1.20553 HKD
10 TRY2.41105 HKD
20 TRY4.82210 HKD
50 TRY12.05525 HKD
100 TRY24.11050 HKD
250 TRY60.27625 HKD
500 TRY120.55250 HKD
1000 TRY241.10500 HKD
2000 TRY482.21000 HKD
5000 TRY1,205.52500 HKD
10000 TRY2,411.05000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
100 HKD414.75700 TRY
200 HKD829.51400 TRY
300 HKD1,244.27100 TRY
500 HKD2,073.78500 TRY
1000 HKD4,147.57000 TRY
2000 HKD8,295.14000 TRY
2500 HKD10,368.92500 TRY
3000 HKD12,442.71000 TRY
4000 HKD16,590.28000 TRY
5000 HKD20,737.85000 TRY
10000 HKD41,475.70000 TRY
20000 HKD82,951.40000 TRY