Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Euro

Đổi tiền TRY sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 try
27,96 eur

TL1,000 TRY = €0,02796 EUR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Euro
1 TRY0.02796 EUR
5 TRY0.13978 EUR
10 TRY0.27956 EUR
20 TRY0.55911 EUR
50 TRY1.39778 EUR
100 TRY2.79556 EUR
250 TRY6.98890 EUR
500 TRY13.97780 EUR
1000 TRY27.95560 EUR
2000 TRY55.91120 EUR
5000 TRY139.77800 EUR
10000 TRY279.55600 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 EUR35.77110 TRY
5 EUR178.85550 TRY
10 EUR357.71100 TRY
20 EUR715.42200 TRY
50 EUR1,788.55500 TRY
100 EUR3,577.11000 TRY
250 EUR8,942.77500 TRY
500 EUR17,885.55000 TRY
1000 EUR35,771.10000 TRY
2000 EUR71,542.20000 TRY
5000 EUR178,855.50000 TRY
10000 EUR357,711.00000 TRY