Krona Thụy Điển sang Euro

Đổi tiền SEK sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
85,13 eur

kr1,000 SEK = €0,08513 EUR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Euro
1 SEK0.08513 EUR
5 SEK0.42567 EUR
10 SEK0.85133 EUR
20 SEK1.70266 EUR
50 SEK4.25666 EUR
100 SEK8.51332 EUR
250 SEK21.28330 EUR
500 SEK42.56660 EUR
1000 SEK85.13320 EUR
2000 SEK170.26640 EUR
5000 SEK425.66600 EUR
10000 SEK851.33200 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Krona Thụy Điển
1 EUR11.74630 SEK
5 EUR58.73150 SEK
10 EUR117.46300 SEK
20 EUR234.92600 SEK
50 EUR587.31500 SEK
100 EUR1,174.63000 SEK
250 EUR2,936.57500 SEK
500 EUR5,873.15000 SEK
1000 EUR11,746.30000 SEK
2000 EUR23,492.60000 SEK
5000 EUR58,731.50000 SEK
10000 EUR117,463.00000 SEK