10 Krona Thụy Điển sang Euro

Đổi tiền SEK sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sek
0,86 eur

kr1,000 SEK = €0,08568 EUR

Mid-market exchange rate at 03:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Euro
1 SEK0.08568 EUR
5 SEK0.42838 EUR
10 SEK0.85676 EUR
20 SEK1.71352 EUR
50 SEK4.28381 EUR
100 SEK8.56762 EUR
250 SEK21.41905 EUR
500 SEK42.83810 EUR
1000 SEK85.67620 EUR
2000 SEK171.35240 EUR
5000 SEK428.38100 EUR
10000 SEK856.76200 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Krona Thụy Điển
1 EUR11.67190 SEK
5 EUR58.35950 SEK
10 EUR116.71900 SEK
20 EUR233.43800 SEK
50 EUR583.59500 SEK
100 EUR1,167.19000 SEK
250 EUR2,917.97500 SEK
500 EUR5,835.95000 SEK
1000 EUR11,671.90000 SEK
2000 EUR23,343.80000 SEK
5000 EUR58,359.50000 SEK
10000 EUR116,719.00000 SEK