1 Euro sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền EUR sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 eur
11.11 sek

1.00000 EUR = 11.11290 SEK

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 18:57 UTC

Cách an toàn và đơn giản để chuyển đổi tiền của bạn

Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi.
Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.

Trustpilot stars

Bảng chuyển đổi EUR sang SEK

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Krona Thụy Điển
1 EUR11.11290 SEK
5 EUR55.56450 SEK
10 EUR111.12900 SEK
20 EUR222.25800 SEK
50 EUR555.64500 SEK
100 EUR1111.29000 SEK
250 EUR2778.22500 SEK
500 EUR5556.45000 SEK
1000 EUR11112.90000 SEK
2000 EUR22225.80000 SEK
5000 EUR55564.50000 SEK
10000 EUR111129.00000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Euro
1 SEK0.08999 EUR
5 SEK0.44993 EUR
10 SEK0.89985 EUR
20 SEK1.79971 EUR
50 SEK4.49927 EUR
100 SEK8.99855 EUR
250 SEK22.49638 EUR
500 SEK44.99275 EUR
1000 SEK89.98550 EUR
2000 SEK179.97100 EUR
5000 SEK449.92750 EUR
10000 SEK899.85500 EUR