Yên Nhật sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền JPY sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
702,22 sek

1,000 JPY = 0,07022 SEK

Mid-market exchange rate at 08:53
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Krona Thụy Điển
100 JPY7.02223 SEK
1000 JPY70.22230 SEK
1500 JPY105.33345 SEK
2000 JPY140.44460 SEK
3000 JPY210.66690 SEK
5000 JPY351.11150 SEK
5400 JPY379.20042 SEK
10000 JPY702.22300 SEK
15000 JPY1,053.33450 SEK
20000 JPY1,404.44600 SEK
25000 JPY1,755.55750 SEK
30000 JPY2,106.66900 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Yên Nhật
1 SEK14.24050 JPY
5 SEK71.20250 JPY
10 SEK142.40500 JPY
20 SEK284.81000 JPY
50 SEK712.02500 JPY
100 SEK1,424.05000 JPY
250 SEK3,560.12500 JPY
500 SEK7,120.25000 JPY
1000 SEK14,240.50000 JPY
2000 SEK28,481.00000 JPY
5000 SEK71,202.50000 JPY
10000 SEK142,405.00000 JPY