Yên Nhật sang Krona Thụy Điển
Đổi tiền JPY sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi JPY sang SEK
1 JPY = 0,07156 SEK
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Krona Thụy Điển
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Yên Nhật
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Krona Thụy Điển | |
---|---|
100 JPY | 7.15575 SEK |
1,000 JPY | 71.55750 SEK |
1,500 JPY | 107.33625 SEK |
2,000 JPY | 143.11500 SEK |
3,000 JPY | 214.67250 SEK |
5,000 JPY | 357.78750 SEK |
5,400 JPY | 386.41050 SEK |
10,000 JPY | 715.57500 SEK |
15,000 JPY | 1,073.36250 SEK |
20,000 JPY | 1,431.15000 SEK |
25,000 JPY | 1,788.93750 SEK |
30,000 JPY | 2,146.72500 SEK |
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Yên Nhật | |
---|---|
1 SEK | 13.97480 JPY |
5 SEK | 69.87400 JPY |
10 SEK | 139.74800 JPY |
20 SEK | 279.49600 JPY |
50 SEK | 698.74000 JPY |
100 SEK | 1,397.48000 JPY |
250 SEK | 3,493.70000 JPY |
500 SEK | 6,987.40000 JPY |
1,000 SEK | 13,974.80000 JPY |
2,000 SEK | 27,949.60000 JPY |
5,000 SEK | 69,874.00000 JPY |
10,000 SEK | 139,748.00000 JPY |