Yên Nhật sang Krona Thụy Điển
Đổi tiền JPY sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi JPY sang SEK
1 JPY = 0,07142 SEK
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Krona Thụy Điển
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Yên Nhật
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Krona Thụy Điển | |
---|---|
100 JPY | 7.14166 SEK |
1,000 JPY | 71.41660 SEK |
1,500 JPY | 107.12490 SEK |
2,000 JPY | 142.83320 SEK |
3,000 JPY | 214.24980 SEK |
5,000 JPY | 357.08300 SEK |
5,400 JPY | 385.64964 SEK |
10,000 JPY | 714.16600 SEK |
15,000 JPY | 1,071.24900 SEK |
20,000 JPY | 1,428.33200 SEK |
25,000 JPY | 1,785.41500 SEK |
30,000 JPY | 2,142.49800 SEK |
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Yên Nhật | |
---|---|
1 SEK | 14.00230 JPY |
5 SEK | 70.01150 JPY |
10 SEK | 140.02300 JPY |
20 SEK | 280.04600 JPY |
50 SEK | 700.11500 JPY |
100 SEK | 1,400.23000 JPY |
250 SEK | 3,500.57500 JPY |
500 SEK | 7,001.15000 JPY |
1,000 SEK | 14,002.30000 JPY |
2,000 SEK | 28,004.60000 JPY |
5,000 SEK | 70,011.50000 JPY |
10,000 SEK | 140,023.00000 JPY |