100 Yên Nhật sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền JPY sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 jpy
6,98 sek

¥1,000 JPY = kr0,06981 SEK

Mid-market exchange rate at 22:14
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Krona Thụy Điển
100 JPY6.98078 SEK
1000 JPY69.80780 SEK
1500 JPY104.71170 SEK
2000 JPY139.61560 SEK
3000 JPY209.42340 SEK
5000 JPY349.03900 SEK
5400 JPY376.96212 SEK
10000 JPY698.07800 SEK
15000 JPY1,047.11700 SEK
20000 JPY1,396.15600 SEK
25000 JPY1,745.19500 SEK
30000 JPY2,094.23400 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Yên Nhật
1 SEK14.32500 JPY
5 SEK71.62500 JPY
10 SEK143.25000 JPY
20 SEK286.50000 JPY
50 SEK716.25000 JPY
100 SEK1,432.50000 JPY
250 SEK3,581.25000 JPY
500 SEK7,162.50000 JPY
1000 SEK14,325.00000 JPY
2000 SEK28,650.00000 JPY
5000 SEK71,625.00000 JPY
10000 SEK143,250.00000 JPY