Krone Đan Mạch sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền DKK sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
1.565,88 sek

kr1,000 DKK = kr1,566 SEK

Mid-market exchange rate at 19:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Krona Thụy Điển
1 DKK1.56588 SEK
5 DKK7.82940 SEK
10 DKK15.65880 SEK
20 DKK31.31760 SEK
50 DKK78.29400 SEK
100 DKK156.58800 SEK
250 DKK391.47000 SEK
500 DKK782.94000 SEK
1000 DKK1,565.88000 SEK
2000 DKK3,131.76000 SEK
5000 DKK7,829.40000 SEK
10000 DKK15,658.80000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Krone Đan Mạch
1 SEK0.63862 DKK
5 SEK3.19309 DKK
10 SEK6.38617 DKK
20 SEK12.77234 DKK
50 SEK31.93085 DKK
100 SEK63.86170 DKK
250 SEK159.65425 DKK
500 SEK319.30850 DKK
1000 SEK638.61700 DKK
2000 SEK1,277.23400 DKK
5000 SEK3,193.08500 DKK
10000 SEK6,386.17000 DKK