20 Krona Thụy Điển sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền SEK sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

kr1,000 SEK = kr0,6501 DKK

Mid-market exchange rate at 17:48
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi SEK sang DKK

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

DKK

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Krone Đan Mạch
1 SEK0.65011 DKK
5 SEK3.25053 DKK
10 SEK6.50105 DKK
20 SEK13.00210 DKK
50 SEK32.50525 DKK
100 SEK65.01050 DKK
250 SEK162.52625 DKK
500 SEK325.05250 DKK
1,000 SEK650.10500 DKK
2,000 SEK1,300.21000 DKK
5,000 SEK3,250.52500 DKK
10,000 SEK6,501.05000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Krona Thụy Điển
1 DKK1.53821 SEK
5 DKK7.69105 SEK
10 DKK15.38210 SEK
20 DKK30.76420 SEK
50 DKK76.91050 SEK
100 DKK153.82100 SEK
250 DKK384.55250 SEK
500 DKK769.10500 SEK
1,000 DKK1,538.21000 SEK
2,000 DKK3,076.42000 SEK
5,000 DKK7,691.05000 SEK
10,000 DKK15,382.10000 SEK