Krone Na Uy sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền NOK sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
634,97 dkk

kr1,000 NOK = kr0,6350 DKK

Mid-market exchange rate at 08:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Krone Đan Mạch
1 NOK0.63497 DKK
5 NOK3.17487 DKK
10 NOK6.34973 DKK
20 NOK12.69946 DKK
50 NOK31.74865 DKK
100 NOK63.49730 DKK
250 NOK158.74325 DKK
500 NOK317.48650 DKK
1000 NOK634.97300 DKK
2000 NOK1,269.94600 DKK
5000 NOK3,174.86500 DKK
10000 NOK6,349.73000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Krone Na Uy
1 DKK1.57487 NOK
5 DKK7.87435 NOK
10 DKK15.74870 NOK
20 DKK31.49740 NOK
50 DKK78.74350 NOK
100 DKK157.48700 NOK
250 DKK393.71750 NOK
500 DKK787.43500 NOK
1000 DKK1,574.87000 NOK
2000 DKK3,149.74000 NOK
5000 DKK7,874.35000 NOK
10000 DKK15,748.70000 NOK