Krone Na Uy sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền NOK sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
623,66 dkk

kr1,000 NOK = kr0,6237 DKK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Krone Đan Mạch
1 NOK0.62366 DKK
5 NOK3.11829 DKK
10 NOK6.23658 DKK
20 NOK12.47316 DKK
50 NOK31.18290 DKK
100 NOK62.36580 DKK
250 NOK155.91450 DKK
500 NOK311.82900 DKK
1000 NOK623.65800 DKK
2000 NOK1,247.31600 DKK
5000 NOK3,118.29000 DKK
10000 NOK6,236.58000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Krone Na Uy
1 DKK1.60344 NOK
5 DKK8.01720 NOK
10 DKK16.03440 NOK
20 DKK32.06880 NOK
50 DKK80.17200 NOK
100 DKK160.34400 NOK
250 DKK400.86000 NOK
500 DKK801.72000 NOK
1000 DKK1,603.44000 NOK
2000 DKK3,206.88000 NOK
5000 DKK8,017.20000 NOK
10000 DKK16,034.40000 NOK