50 Krone Na Uy sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền NOK sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 nok
32,47 dkk

kr1,000 NOK = kr0,6495 DKK

Mid-market exchange rate at 15:44
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Krone Đan Mạch
1 NOK0.64950 DKK
5 NOK3.24749 DKK
10 NOK6.49498 DKK
20 NOK12.98996 DKK
50 NOK32.47490 DKK
100 NOK64.94980 DKK
250 NOK162.37450 DKK
500 NOK324.74900 DKK
1000 NOK649.49800 DKK
2000 NOK1,298.99600 DKK
5000 NOK3,247.49000 DKK
10000 NOK6,494.98000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Krone Na Uy
1 DKK1.53965 NOK
5 DKK7.69825 NOK
10 DKK15.39650 NOK
20 DKK30.79300 NOK
50 DKK76.98250 NOK
100 DKK153.96500 NOK
250 DKK384.91250 NOK
500 DKK769.82500 NOK
1000 DKK1,539.65000 NOK
2000 DKK3,079.30000 NOK
5000 DKK7,698.25000 NOK
10000 DKK15,396.50000 NOK