10 nghìn Krone Đan Mạch sang Krone Na Uy

Đổi tiền DKK sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 dkk
15.785,90 nok

kr1,000 DKK = kr1,579 NOK

Mid-market exchange rate at 11:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Krone Na Uy
1 DKK1.57859 NOK
5 DKK7.89295 NOK
10 DKK15.78590 NOK
20 DKK31.57180 NOK
50 DKK78.92950 NOK
100 DKK157.85900 NOK
250 DKK394.64750 NOK
500 DKK789.29500 NOK
1000 DKK1,578.59000 NOK
2000 DKK3,157.18000 NOK
5000 DKK7,892.95000 NOK
10000 DKK15,785.90000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Krone Đan Mạch
1 NOK0.63348 DKK
5 NOK3.16739 DKK
10 NOK6.33477 DKK
20 NOK12.66954 DKK
50 NOK31.67385 DKK
100 NOK63.34770 DKK
250 NOK158.36925 DKK
500 NOK316.73850 DKK
1000 NOK633.47700 DKK
2000 NOK1,266.95400 DKK
5000 NOK3,167.38500 DKK
10000 NOK6,334.77000 DKK