Đô-la Canada sang Krone Na Uy

Đổi tiền CAD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cad
8.020,62 nok

1,000 CAD = 8,021 NOK

Mid-market exchange rate at 05:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Krone Na Uy
1 CAD8.02062 NOK
5 CAD40.10310 NOK
10 CAD80.20620 NOK
20 CAD160.41240 NOK
50 CAD401.03100 NOK
100 CAD802.06200 NOK
250 CAD2,005.15500 NOK
500 CAD4,010.31000 NOK
1000 CAD8,020.62000 NOK
2000 CAD16,041.24000 NOK
5000 CAD40,103.10000 NOK
10000 CAD80,206.20000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Canada
1 NOK0.12468 CAD
5 NOK0.62340 CAD
10 NOK1.24679 CAD
20 NOK2.49358 CAD
50 NOK6.23395 CAD
100 NOK12.46790 CAD
250 NOK31.16975 CAD
500 NOK62.33950 CAD
1000 NOK124.67900 CAD
2000 NOK249.35800 CAD
5000 NOK623.39500 CAD
10000 NOK1,246.79000 CAD