250 Đô-la Canada sang Krone Na Uy

Đổi tiền CAD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 cad
2.004,98 nok

C$1,000 CAD = kr8,020 NOK

Mid-market exchange rate at 07:43
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Krone Na Uy
1 CAD8.01990 NOK
5 CAD40.09950 NOK
10 CAD80.19900 NOK
20 CAD160.39800 NOK
50 CAD400.99500 NOK
100 CAD801.99000 NOK
250 CAD2,004.97500 NOK
500 CAD4,009.95000 NOK
1000 CAD8,019.90000 NOK
2000 CAD16,039.80000 NOK
5000 CAD40,099.50000 NOK
10000 CAD80,199.00000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Canada
1 NOK0.12469 CAD
5 NOK0.62345 CAD
10 NOK1.24690 CAD
20 NOK2.49380 CAD
50 NOK6.23450 CAD
100 NOK12.46900 CAD
250 NOK31.17250 CAD
500 NOK62.34500 CAD
1000 NOK124.69000 CAD
2000 NOK249.38000 CAD
5000 NOK623.45000 CAD
10000 NOK1,246.90000 CAD