Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Krone Na Uy

Đổi tiền TRY sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 try
334,54 nok

TL1,000 TRY = kr0,3345 NOK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Krone Na Uy
1 TRY0.33454 NOK
5 TRY1.67269 NOK
10 TRY3.34538 NOK
20 TRY6.69076 NOK
50 TRY16.72690 NOK
100 TRY33.45380 NOK
250 TRY83.63450 NOK
500 TRY167.26900 NOK
1000 TRY334.53800 NOK
2000 TRY669.07600 NOK
5000 TRY1,672.69000 NOK
10000 TRY3,345.38000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 NOK2.98920 TRY
5 NOK14.94600 TRY
10 NOK29.89200 TRY
20 NOK59.78400 TRY
50 NOK149.46000 TRY
100 NOK298.92000 TRY
250 NOK747.30000 TRY
500 NOK1,494.60000 TRY
1000 NOK2,989.20000 TRY
2000 NOK5,978.40000 TRY
5000 NOK14,946.00000 TRY
10000 NOK29,892.00000 TRY