500 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Krone Na Uy

Đổi tiền TRY sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 try
171,57 nok

TL1,000 TRY = kr0,3431 NOK

Mid-market exchange rate at 00:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Krone Na Uy
1 TRY0.34313 NOK
5 TRY1.71567 NOK
10 TRY3.43134 NOK
20 TRY6.86268 NOK
50 TRY17.15670 NOK
100 TRY34.31340 NOK
250 TRY85.78350 NOK
500 TRY171.56700 NOK
1000 TRY343.13400 NOK
2000 TRY686.26800 NOK
5000 TRY1,715.67000 NOK
10000 TRY3,431.34000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 NOK2.91431 TRY
5 NOK14.57155 TRY
10 NOK29.14310 TRY
20 NOK58.28620 TRY
50 NOK145.71550 TRY
100 NOK291.43100 TRY
250 NOK728.57750 TRY
500 NOK1,457.15500 TRY
1000 NOK2,914.31000 TRY
2000 NOK5,828.62000 TRY
5000 NOK14,571.55000 TRY
10000 NOK29,143.10000 TRY