Real Brazil sang Krone Na Uy

Đổi tiền BRL sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 brl
1.948,72 nok

R$1,000 BRL = kr1,949 NOK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Krone Na Uy
1 BRL1.94872 NOK
5 BRL9.74360 NOK
10 BRL19.48720 NOK
20 BRL38.97440 NOK
50 BRL97.43600 NOK
100 BRL194.87200 NOK
250 BRL487.18000 NOK
500 BRL974.36000 NOK
1000 BRL1,948.72000 NOK
2000 BRL3,897.44000 NOK
5000 BRL9,743.60000 NOK
10000 BRL19,487.20000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Real Brazil
1 NOK0.51316 BRL
5 NOK2.56578 BRL
10 NOK5.13156 BRL
20 NOK10.26312 BRL
50 NOK25.65780 BRL
100 NOK51.31560 BRL
250 NOK128.28900 BRL
500 NOK256.57800 BRL
1000 NOK513.15600 BRL
2000 NOK1,026.31200 BRL
5000 NOK2,565.78000 BRL
10000 NOK5,131.56000 BRL