5.000 Real Brazil sang Krone Na Uy

Đổi tiền BRL sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 brl
10.670,55 nok

R$1,000 BRL = kr2,134 NOK

Mid-market exchange rate at 12:18
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Krone Na Uy
1 BRL2.13411 NOK
5 BRL10.67055 NOK
10 BRL21.34110 NOK
20 BRL42.68220 NOK
50 BRL106.70550 NOK
100 BRL213.41100 NOK
250 BRL533.52750 NOK
500 BRL1,067.05500 NOK
1000 BRL2,134.11000 NOK
2000 BRL4,268.22000 NOK
5000 BRL10,670.55000 NOK
10000 BRL21,341.10000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Real Brazil
1 NOK0.46858 BRL
5 NOK2.34290 BRL
10 NOK4.68579 BRL
20 NOK9.37158 BRL
50 NOK23.42895 BRL
100 NOK46.85790 BRL
250 NOK117.14475 BRL
500 NOK234.28950 BRL
1000 NOK468.57900 BRL
2000 NOK937.15800 BRL
5000 NOK2,342.89500 BRL
10000 NOK4,685.79000 BRL