Forint Hungary sang Krone Na Uy
Đổi tiền HUF sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Krone Na Uy
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Forint Hungary
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Krone Na Uy | |
---|---|
2000 HUF | 59.84380 NOK |
5000 HUF | 149.60950 NOK |
10000 HUF | 299.21900 NOK |
15000 HUF | 448.82850 NOK |
20000 HUF | 598.43800 NOK |
30000 HUF | 897.65700 NOK |
40000 HUF | 1,196.87600 NOK |
50000 HUF | 1,496.09500 NOK |
60000 HUF | 1,795.31400 NOK |
100000 HUF | 2,992.19000 NOK |
150000 HUF | 4,488.28500 NOK |
200000 HUF | 5,984.38000 NOK |
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Forint Hungary | |
---|---|
1 NOK | 33.42040 HUF |
5 NOK | 167.10200 HUF |
10 NOK | 334.20400 HUF |
20 NOK | 668.40800 HUF |
50 NOK | 1,671.02000 HUF |
100 NOK | 3,342.04000 HUF |
250 NOK | 8,355.10000 HUF |
500 NOK | 16,710.20000 HUF |
1000 NOK | 33,420.40000 HUF |
2000 NOK | 66,840.80000 HUF |
5000 NOK | 167,102.00000 HUF |
10000 NOK | 334,204.00000 HUF |