150.000 Forint Hungary sang Krone Na Uy

Đổi tiền HUF sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

150.000 huf
4.520,22 nok

Ft1,000 HUF = kr0,03013 NOK

Mid-market exchange rate at 01:09
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Krone Na Uy
2000 HUF60.26960 NOK
5000 HUF150.67400 NOK
10000 HUF301.34800 NOK
15000 HUF452.02200 NOK
20000 HUF602.69600 NOK
30000 HUF904.04400 NOK
40000 HUF1,205.39200 NOK
50000 HUF1,506.74000 NOK
60000 HUF1,808.08800 NOK
100000 HUF3,013.48000 NOK
150000 HUF4,520.22000 NOK
200000 HUF6,026.96000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Forint Hungary
1 NOK33.18420 HUF
5 NOK165.92100 HUF
10 NOK331.84200 HUF
20 NOK663.68400 HUF
50 NOK1,659.21000 HUF
100 NOK3,318.42000 HUF
250 NOK8,296.05000 HUF
500 NOK16,592.10000 HUF
1000 NOK33,184.20000 HUF
2000 NOK66,368.40000 HUF
5000 NOK165,921.00000 HUF
10000 NOK331,842.00000 HUF