Bảng Anh sang Rupee Ấn Độ
Đổi tiền GBP sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Rupee Ấn Độ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Bảng Anh
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 GBP | 107.73200 INR |
5 GBP | 538.66000 INR |
10 GBP | 1,077.32000 INR |
20 GBP | 2,154.64000 INR |
50 GBP | 5,386.60000 INR |
100 GBP | 10,773.20000 INR |
250 GBP | 26,933.00000 INR |
500 GBP | 53,866.00000 INR |
1000 GBP | 107,732.00000 INR |
2000 GBP | 215,464.00000 INR |
5000 GBP | 538,660.00000 INR |
10000 GBP | 1,077,320.00000 INR |
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Bảng Anh | |
---|---|
1 INR | 0.00928 GBP |
5 INR | 0.04641 GBP |
10 INR | 0.09282 GBP |
20 INR | 0.18565 GBP |
50 INR | 0.46412 GBP |
100 INR | 0.92823 GBP |
250 INR | 2.32058 GBP |
300 INR | 2.78470 GBP |
500 INR | 4.64117 GBP |
600 INR | 5.56940 GBP |
1000 INR | 9.28233 GBP |
2000 INR | 18.56466 GBP |
5000 INR | 46.41165 GBP |
10000 INR | 92.82330 GBP |
25000 INR | 232.05825 GBP |
50000 INR | 464.11650 GBP |
100000 INR | 928.23300 GBP |
1000000 INR | 9,282.33000 GBP |
1000000000 INR | 9,282,330.00000 GBP |