5 Rupee Ấn Độ sang Bảng Anh
Đổi tiền INR sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi INR sang GBP
1 INR = 0,00936 GBP
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Bảng Anh
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Ấn Độ
Change Converter source currency
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Bảng Anh | |
---|---|
1 INR | 0.00936 GBP |
5 INR | 0.04682 GBP |
10 INR | 0.09364 GBP |
20 INR | 0.18728 GBP |
50 INR | 0.46819 GBP |
100 INR | 0.93639 GBP |
250 INR | 2.34097 GBP |
300 INR | 2.80916 GBP |
500 INR | 4.68193 GBP |
600 INR | 5.61832 GBP |
1000 INR | 9.36386 GBP |
2000 INR | 18.72772 GBP |
5000 INR | 46.81930 GBP |
10000 INR | 93.63860 GBP |
25000 INR | 234.09650 GBP |
50000 INR | 468.19300 GBP |
100000 INR | 936.38600 GBP |
1000000 INR | 9,363.86000 GBP |
1000000000 INR | 9,363,860.00000 GBP |
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 GBP | 106.79400 INR |
5 GBP | 533.97000 INR |
10 GBP | 1,067.94000 INR |
20 GBP | 2,135.88000 INR |
50 GBP | 5,339.70000 INR |
100 GBP | 10,679.40000 INR |
250 GBP | 26,698.50000 INR |
500 GBP | 53,397.00000 INR |
1000 GBP | 106,794.00000 INR |
2000 GBP | 213,588.00000 INR |
5000 GBP | 533,970.00000 INR |
10000 GBP | 1,067,940.00000 INR |