5.000 Rupee Ấn Độ sang Bảng Anh

Đổi tiền INR sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 inr
47,49 gbp

1,000 INR = 0,009498 GBP

Mid-market exchange rate at 14:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Bảng Anh
1 INR0.00950 GBP
5 INR0.04749 GBP
10 INR0.09498 GBP
20 INR0.18996 GBP
50 INR0.47490 GBP
100 INR0.94979 GBP
250 INR2.37448 GBP
500 INR4.74896 GBP
1000 INR9.49791 GBP
2000 INR18.99582 GBP
5000 INR47.48955 GBP
10000 INR94.97910 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rupee Ấn Độ
1 GBP105.28600 INR
5 GBP526.43000 INR
10 GBP1,052.86000 INR
20 GBP2,105.72000 INR
50 GBP5,264.30000 INR
100 GBP10,528.60000 INR
250 GBP26,321.50000 INR
500 GBP52,643.00000 INR
1000 GBP105,286.00000 INR
2000 GBP210,572.00000 INR
5000 GBP526,430.00000 INR
10000 GBP1,052,860.00000 INR