Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Đô-la Singapore
Đổi tiền AED sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Đô-la Singapore
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Đô-la Singapore | |
---|---|
1 AED | 0.37065 SGD |
5 AED | 1.85326 SGD |
10 AED | 3.70652 SGD |
20 AED | 7.41304 SGD |
50 AED | 18.53260 SGD |
100 AED | 37.06520 SGD |
250 AED | 92.66300 SGD |
500 AED | 185.32600 SGD |
1000 AED | 370.65200 SGD |
2000 AED | 741.30400 SGD |
5000 AED | 1,853.26000 SGD |
10000 AED | 3,706.52000 SGD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 SGD | 2.69795 AED |
5 SGD | 13.48975 AED |
10 SGD | 26.97950 AED |
20 SGD | 53.95900 AED |
50 SGD | 134.89750 AED |
100 SGD | 269.79500 AED |
250 SGD | 674.48750 AED |
500 SGD | 1,348.97500 AED |
1000 SGD | 2,697.95000 AED |
2000 SGD | 5,395.90000 AED |
5000 SGD | 13,489.75000 AED |
10000 SGD | 26,979.50000 AED |