Zloty Ba Lan sang Đô-la Singapore

Đổi tiền PLN sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
332,96 sgd

1,000 PLN = 0,3330 SGD

Mid-market exchange rate at 15:09
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Singapore
1 PLN0.33296 SGD
5 PLN1.66480 SGD
10 PLN3.32959 SGD
20 PLN6.65918 SGD
50 PLN16.64795 SGD
100 PLN33.29590 SGD
250 PLN83.23975 SGD
500 PLN166.47950 SGD
1000 PLN332.95900 SGD
2000 PLN665.91800 SGD
5000 PLN1,664.79500 SGD
10000 PLN3,329.59000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Zloty Ba Lan
1 SGD3.00337 PLN
5 SGD15.01685 PLN
10 SGD30.03370 PLN
20 SGD60.06740 PLN
50 SGD150.16850 PLN
100 SGD300.33700 PLN
250 SGD750.84250 PLN
500 SGD1,501.68500 PLN
1000 SGD3,003.37000 PLN
2000 SGD6,006.74000 PLN
5000 SGD15,016.85000 PLN
10000 SGD30,033.70000 PLN