Koruna Czech sang Đô-la Singapore

Đổi tiền CZK sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
574,32 sgd

1,000 CZK = 0,05743 SGD

Mid-market exchange rate at 12:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Singapore
1 CZK0.05743 SGD
5 CZK0.28716 SGD
10 CZK0.57432 SGD
20 CZK1.14864 SGD
50 CZK2.87159 SGD
100 CZK5.74318 SGD
250 CZK14.35795 SGD
500 CZK28.71590 SGD
1000 CZK57.43180 SGD
2000 CZK114.86360 SGD
5000 CZK287.15900 SGD
10000 CZK574.31800 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Koruna Cộng hòa Séc
1 SGD17.41200 CZK
5 SGD87.06000 CZK
10 SGD174.12000 CZK
20 SGD348.24000 CZK
50 SGD870.60000 CZK
100 SGD1,741.20000 CZK
250 SGD4,353.00000 CZK
500 SGD8,706.00000 CZK
1000 SGD17,412.00000 CZK
2000 SGD34,824.00000 CZK
5000 SGD87,060.00000 CZK
10000 SGD174,120.00000 CZK