Đô-la Mỹ sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền USD sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1,000 usd
905.10 chf

1.00000 USD = 0.90510 CHF

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 13:7 UTC
Hơn 40 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi USD sang CHF

As of 1 min ago, 1 USD → 0 CHF
Mid market rate

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Franc Thụy Sĩ
1 USD0.90510 CHF
5 USD4.52550 CHF
10 USD9.05100 CHF
20 USD18.10200 CHF
50 USD45.25500 CHF
100 USD90.51000 CHF
250 USD226.27500 CHF
500 USD452.55000 CHF
1000 USD905.10000 CHF
2000 USD1810.20000 CHF
5000 USD4525.50000 CHF
10000 USD9051.00000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la Mỹ
1 CHF1.10485 USD
5 CHF5.52425 USD
10 CHF11.04850 USD
20 CHF22.09700 USD
50 CHF55.24250 USD
100 CHF110.48500 USD
250 CHF276.21250 USD
500 CHF552.42500 USD
1000 CHF1104.85000 USD
2000 CHF2209.70000 USD
5000 CHF5524.25000 USD
10000 CHF11048.50000 USD