Leu Romania sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền RON sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ron
196,45 chf

L1,000 RON = SFr.0,1964 CHF

Mid-market exchange rate at 11:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Franc Thụy Sĩ
1 RON0.19645 CHF
5 RON0.98223 CHF
10 RON1.96446 CHF
20 RON3.92892 CHF
50 RON9.82230 CHF
100 RON19.64460 CHF
250 RON49.11150 CHF
500 RON98.22300 CHF
1000 RON196.44600 CHF
2000 RON392.89200 CHF
5000 RON982.23000 CHF
10000 RON1,964.46000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Leu Romania
1 CHF5.09046 RON
5 CHF25.45230 RON
10 CHF50.90460 RON
20 CHF101.80920 RON
50 CHF254.52300 RON
100 CHF509.04600 RON
250 CHF1,272.61500 RON
500 CHF2,545.23000 RON
1000 CHF5,090.46000 RON
2000 CHF10,180.92000 RON
5000 CHF25,452.30000 RON
10000 CHF50,904.60000 RON