Leu Romania sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền RON sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ron
215,06 usd

1,000 RON = 0,2151 USD

Mid-market exchange rate at 21:31
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la Mỹ
1 RON0.21506 USD
5 RON1.07528 USD
10 RON2.15056 USD
20 RON4.30112 USD
50 RON10.75280 USD
100 RON21.50560 USD
250 RON53.76400 USD
500 RON107.52800 USD
1000 RON215.05600 USD
2000 RON430.11200 USD
5000 RON1,075.28000 USD
10000 RON2,150.56000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Leu Romania
1 USD4.64995 RON
5 USD23.24975 RON
10 USD46.49950 RON
20 USD92.99900 RON
50 USD232.49750 RON
100 USD464.99500 RON
250 USD1,162.48750 RON
500 USD2,324.97500 RON
1000 USD4,649.95000 RON
2000 USD9,299.90000 RON
5000 USD23,249.75000 RON
10000 USD46,499.50000 RON