Leu Romania sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền RON sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ron
218,37 usd

L1,000 RON = $0,2184 USD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la Mỹ
1 RON0.21837 USD
5 RON1.09185 USD
10 RON2.18370 USD
20 RON4.36740 USD
50 RON10.91850 USD
100 RON21.83700 USD
250 RON54.59250 USD
500 RON109.18500 USD
1000 RON218.37000 USD
2000 RON436.74000 USD
5000 RON1,091.85000 USD
10000 RON2,183.70000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Leu Romania
1 USD4.57938 RON
5 USD22.89690 RON
10 USD45.79380 RON
20 USD91.58760 RON
50 USD228.96900 RON
100 USD457.93800 RON
250 USD1,144.84500 RON
500 USD2,289.69000 RON
1000 USD4,579.38000 RON
2000 USD9,158.76000 RON
5000 USD22,896.90000 RON
10000 USD45,793.80000 RON