5.000 Đô-la Mỹ sang Leu Romania

Đổi tiền USD sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 usd
23.435,30 ron

1,000 USD = 4,687 RON

Mid-market exchange rate at 02:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Leu Romania
1 USD4.68706 RON
5 USD23.43530 RON
10 USD46.87060 RON
20 USD93.74120 RON
50 USD234.35300 RON
100 USD468.70600 RON
250 USD1,171.76500 RON
500 USD2,343.53000 RON
1000 USD4,687.06000 RON
2000 USD9,374.12000 RON
5000 USD23,435.30000 RON
10000 USD46,870.60000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la Mỹ
1 RON0.21335 USD
5 RON1.06677 USD
10 RON2.13353 USD
20 RON4.26706 USD
50 RON10.66765 USD
100 RON21.33530 USD
250 RON53.33825 USD
500 RON106.67650 USD
1000 RON213.35300 USD
2000 RON426.70600 USD
5000 RON1,066.76500 USD
10000 RON2,133.53000 USD