1 nghìn Leu Romania sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền RON sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ron
215,52 usd

L1,000 RON = $0,2155 USD

Mid-market exchange rate at 15:49
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la Mỹ
1 RON0.21552 USD
5 RON1.07761 USD
10 RON2.15522 USD
20 RON4.31044 USD
50 RON10.77610 USD
100 RON21.55220 USD
250 RON53.88050 USD
500 RON107.76100 USD
1000 RON215.52200 USD
2000 RON431.04400 USD
5000 RON1,077.61000 USD
10000 RON2,155.22000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Leu Romania
1 USD4.63990 RON
5 USD23.19950 RON
10 USD46.39900 RON
20 USD92.79800 RON
50 USD231.99500 RON
100 USD463.99000 RON
250 USD1,159.97500 RON
500 USD2,319.95000 RON
1000 USD4,639.90000 RON
2000 USD9,279.80000 RON
5000 USD23,199.50000 RON
10000 USD46,399.00000 RON