10 nghìn Leu Romania sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền RON sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ron
2.150,36 usd

1,000 RON = 0,2150 USD

Mid-market exchange rate at 20:04
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la Mỹ
1 RON0.21504 USD
5 RON1.07518 USD
10 RON2.15036 USD
20 RON4.30072 USD
50 RON10.75180 USD
100 RON21.50360 USD
250 RON53.75900 USD
500 RON107.51800 USD
1000 RON215.03600 USD
2000 RON430.07200 USD
5000 RON1,075.18000 USD
10000 RON2,150.36000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Leu Romania
1 USD4.65038 RON
5 USD23.25190 RON
10 USD46.50380 RON
20 USD93.00760 RON
50 USD232.51900 RON
100 USD465.03800 RON
250 USD1,162.59500 RON
500 USD2,325.19000 RON
1000 USD4,650.38000 RON
2000 USD9,300.76000 RON
5000 USD23,251.90000 RON
10000 USD46,503.80000 RON