Đô-la Mỹ sang Đô-la Úc

Đổi tiền USD sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1000 usd
1552.43 aud

1.00000 USD = 1.55243 AUD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 20:58 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi USD sang AUD

As of 1 min ago, 1 USD → 0 AUD
Mid market rate

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đô-la Úc
1 USD1.55243 AUD
5 USD7.76215 AUD
10 USD15.52430 AUD
20 USD31.04860 AUD
50 USD77.62150 AUD
100 USD155.24300 AUD
250 USD388.10750 AUD
500 USD776.21500 AUD
1000 USD1552.43000 AUD
2000 USD3104.86000 AUD
5000 USD7762.15000 AUD
10000 USD15524.30000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Mỹ
1 AUD0.64415 USD
5 AUD3.22075 USD
10 AUD6.44150 USD
20 AUD12.88300 USD
50 AUD32.20750 USD
100 AUD64.41500 USD
250 AUD161.03750 USD
500 AUD322.07500 USD
1000 AUD644.15000 USD
2000 AUD1288.30000 USD
5000 AUD3220.75000 USD
10000 AUD6441.50000 USD