10 Đô-la Mỹ sang Đô-la Úc

Đổi tiền USD sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 usd
15,41 aud

$1,000 USD = A$1,541 AUD

Mid-market exchange rate at 13:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đô-la Úc
1 USD1.54071 AUD
5 USD7.70355 AUD
10 USD15.40710 AUD
20 USD30.81420 AUD
50 USD77.03550 AUD
100 USD154.07100 AUD
250 USD385.17750 AUD
500 USD770.35500 AUD
1000 USD1,540.71000 AUD
2000 USD3,081.42000 AUD
5000 USD7,703.55000 AUD
10000 USD15,407.10000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Mỹ
1 AUD0.64905 USD
5 AUD3.24525 USD
10 AUD6.49050 USD
20 AUD12.98100 USD
50 AUD32.45250 USD
100 AUD64.90500 USD
250 AUD162.26250 USD
500 AUD324.52500 USD
1000 AUD649.05000 USD
2000 AUD1,298.10000 USD
5000 AUD3,245.25000 USD
10000 AUD6,490.50000 USD