Krona Thụy Điển sang Đô-la Úc

Đổi tiền SEK sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
143,42 aud

1,000 SEK = 0,1434 AUD

Mid-market exchange rate at 16:46
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Úc
1 SEK0.14342 AUD
5 SEK0.71708 AUD
10 SEK1.43416 AUD
20 SEK2.86832 AUD
50 SEK7.17080 AUD
100 SEK14.34160 AUD
250 SEK35.85400 AUD
500 SEK71.70800 AUD
1000 SEK143.41600 AUD
2000 SEK286.83200 AUD
5000 SEK717.08000 AUD
10000 SEK1,434.16000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Krona Thụy Điển
1 AUD6.97274 SEK
5 AUD34.86370 SEK
10 AUD69.72740 SEK
20 AUD139.45480 SEK
50 AUD348.63700 SEK
100 AUD697.27400 SEK
250 AUD1,743.18500 SEK
500 AUD3,486.37000 SEK
1000 AUD6,972.74000 SEK
2000 AUD13,945.48000 SEK
5000 AUD34,863.70000 SEK
10000 AUD69,727.40000 SEK