1 Krona Thụy Điển sang Đô-la Úc

Đổi tiền SEK sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 sek
0,14 aud

1,000 SEK = 0,1420 AUD

Mid-market exchange rate at 07:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Úc
1 SEK0.14200 AUD
5 SEK0.70999 AUD
10 SEK1.41998 AUD
20 SEK2.83996 AUD
50 SEK7.09990 AUD
100 SEK14.19980 AUD
250 SEK35.49950 AUD
500 SEK70.99900 AUD
1000 SEK141.99800 AUD
2000 SEK283.99600 AUD
5000 SEK709.99000 AUD
10000 SEK1,419.98000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Krona Thụy Điển
1 AUD7.04237 SEK
5 AUD35.21185 SEK
10 AUD70.42370 SEK
20 AUD140.84740 SEK
50 AUD352.11850 SEK
100 AUD704.23700 SEK
250 AUD1,760.59250 SEK
500 AUD3,521.18500 SEK
1000 AUD7,042.37000 SEK
2000 AUD14,084.74000 SEK
5000 AUD35,211.85000 SEK
10000 AUD70,423.70000 SEK