50 Đô-la Úc sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền AUD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 aud
350,45 sek

1,000 AUD = 7,009 SEK

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Krona Thụy Điển
1 AUD7.00907 SEK
5 AUD35.04535 SEK
10 AUD70.09070 SEK
20 AUD140.18140 SEK
50 AUD350.45350 SEK
100 AUD700.90700 SEK
250 AUD1,752.26750 SEK
500 AUD3,504.53500 SEK
1000 AUD7,009.07000 SEK
2000 AUD14,018.14000 SEK
5000 AUD35,045.35000 SEK
10000 AUD70,090.70000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Úc
1 SEK0.14267 AUD
5 SEK0.71336 AUD
10 SEK1.42672 AUD
20 SEK2.85344 AUD
50 SEK7.13360 AUD
100 SEK14.26720 AUD
250 SEK35.66800 AUD
500 SEK71.33600 AUD
1000 SEK142.67200 AUD
2000 SEK285.34400 AUD
5000 SEK713.36000 AUD
10000 SEK1,426.72000 AUD