1 Đô-la Úc sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền AUD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 aud
7,03 sek

1,000 AUD = 7,029 SEK

Mid-market exchange rate at 03:06
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Krona Thụy Điển
1 AUD7.02869 SEK
5 AUD35.14345 SEK
10 AUD70.28690 SEK
20 AUD140.57380 SEK
50 AUD351.43450 SEK
100 AUD702.86900 SEK
250 AUD1,757.17250 SEK
500 AUD3,514.34500 SEK
1000 AUD7,028.69000 SEK
2000 AUD14,057.38000 SEK
5000 AUD35,143.45000 SEK
10000 AUD70,286.90000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Úc
1 SEK0.14227 AUD
5 SEK0.71137 AUD
10 SEK1.42274 AUD
20 SEK2.84548 AUD
50 SEK7.11370 AUD
100 SEK14.22740 AUD
250 SEK35.56850 AUD
500 SEK71.13700 AUD
1000 SEK142.27400 AUD
2000 SEK284.54800 AUD
5000 SEK711.37000 AUD
10000 SEK1,422.74000 AUD