1 nghìn Đô-la Úc sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền AUD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
7.151,83 sek

A$1,000 AUD = kr7,152 SEK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Krona Thụy Điển
1 AUD7.15183 SEK
5 AUD35.75915 SEK
10 AUD71.51830 SEK
20 AUD143.03660 SEK
50 AUD357.59150 SEK
100 AUD715.18300 SEK
250 AUD1,787.95750 SEK
500 AUD3,575.91500 SEK
1000 AUD7,151.83000 SEK
2000 AUD14,303.66000 SEK
5000 AUD35,759.15000 SEK
10000 AUD71,518.30000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Úc
1 SEK0.13982 AUD
5 SEK0.69912 AUD
10 SEK1.39824 AUD
20 SEK2.79648 AUD
50 SEK6.99120 AUD
100 SEK13.98240 AUD
250 SEK34.95600 AUD
500 SEK69.91200 AUD
1000 SEK139.82400 AUD
2000 SEK279.64800 AUD
5000 SEK699.12000 AUD
10000 SEK1,398.24000 AUD